虚言
[Hư Ngôn]
きょげん
きょごん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Danh từ chung
sai sự thật; nói dối
JP: あなたの虚言が、私を苦しめるんです。
VI: Những lời nói dối của bạn khiến tôi đau khổ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
虚言癖なんてなかったよ。
Anh ấy không hề có tật nói dối.