落ち着き [Lạc Khán]

落着き [Lạc Khán]

落ち付き [Lạc Phó]

落付き [Lạc Phó]

おちつき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

sự bình tĩnh; sự điềm tĩnh

JP: かれこころきをうしなった。

VI: Anh ấy đã mất bình tĩnh.

Danh từ chung

sự ổn định

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きが肝心かんじんです。
Bình tĩnh là yếu tố then chốt.
みなさんはきが必要ひつようだ。
Mọi người cần phải bình tĩnh.
彼女かのじょきをもどした。
Cô ấy đã lấy lại được sự bình tĩnh.
わたしきがない。
Tôi không thể yên tâm.
彼女かのじょきをたもとうとつとめた。
Cô ấy đã cố gắng giữ bình tĩnh.
かれちちまえではきがなかった。
Anh ấy không thể bình tĩnh trước mặt cha mình.
将軍しょうぐんは、てき大軍たいぐんまえにしてもきをうしなわなかった。
Ngay cả khi đối mặt với quân địch hùng hậu, tướng quân vẫn không mất bình tĩnh.
かれがなにをおうときをうしなってはいけない。
Dù anh ấy nói gì, bạn cũng không được mất bình tĩnh.
わたしにもしずみがありましたが、つねにどうにかきをもどすようにしてきました。
Dù tôi cũng có lúc thăng trầm, nhưng tôi luôn cố gắng giữ bình tĩnh.

Hán tự

Từ liên quan đến 落ち着き

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 落ち着き
  • Cách đọc: おちつき
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: sự điềm tĩnh, bình tĩnh; cảm giác yên ổn; vẻ trầm tĩnh
  • Cấu trúc hay gặp: 落ち着きがある/ない・落ち着きを取り戻す・落ち着きを失う・落ち着きのある色/雰囲気
  • Ngữ cảnh: tính cách, trạng thái tâm lý; miêu tả không gian/màu sắc

2. Ý nghĩa chính

  • Sự điềm tĩnh (tâm lý): khả năng bình tĩnh, không hoảng loạn.
  • Cảm giác trầm/ổn định (không gian/màu sắc): vẻ yên tĩnh, không sặc sỡ.

3. Phân biệt

  • 落ち着き vs 落ち着く: 落ち着き là danh từ “sự điềm tĩnh”; 落ち着く là động từ “bình tĩnh lại/ổn định”.
  • 落ち着き vs 冷静: 冷静 nhấn mạnh “giữ cái đầu lạnh” (lý trí); 落ち着き thiên về trạng thái bình hòa tổng thể.
  • 落ち着き vs 平常心: 平常心 là “giữ tâm như thường”, sắc thái đạo lý; 落ち着き là từ phổ thông.
  • Đối lập: そわそわ (bồn chồn), 慌てる (luống cuống), 落ち着きがない (thiếu bình tĩnh).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 評価 tính cách: 落ち着きがある/ない (có/không có sự điềm tĩnh).
  • Hồi phục trạng thái: 落ち着きを取り戻す (lấy lại bình tĩnh)/落ち着きを失う (mất bình tĩnh).
  • Miêu tả thẩm mỹ: 落ち着きのある色/雰囲気/デザイン (màu/vẻ trầm).
  • Ngữ điệu lịch sự: まずは落ち着きを持って行動しましょう (hãy hành động bình tĩnh trước đã).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
落ち着く Liên quan (động từ) bình tĩnh, ổn định Động từ gốc.
冷静 Đồng nghĩa gần bình tĩnh, điềm đạm Thiên lý trí, tỉnh táo.
平常心 Đồng nghĩa gần tâm bình thường Sắc thái đạo lý/Phật học.
安定 Liên quan ổn định Về trạng thái chung/hệ thống.
そわそわ Đối nghĩa bồn chồn Trạng thái mất yên.
慌てる Đối nghĩa hoảng hốt, cuống Động từ trái nghĩa về hành vi.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Gốc động từ: 落ち着く(おちつく) → danh từ hóa: 落ち着き.
  • Kanji: 落(ラク/お・ちる): rơi, giảm; 着(チャク/つ・く): tới, ổn định, mặc. Kết hợp tạo nghĩa “rơi về trạng thái ổn định”.
  • Danh từ đếm được mức độ: 落ち着きがある/ない (có/không có sự điềm tĩnh).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hoá Nhật, “落ち着き” được đánh giá cao ở cả con người lẫn không gian sống. Khi khen người lớn trước tuổi, hay nói 「年齢の割に落ち着きがある」. Về thiết kế, “落ち着きのある色合い” thường là tông trầm, ít tương phản, tạo cảm giác an tâm và tinh tế.

8. Câu ví dụ

  • 彼女には年齢以上の落ち着きがある。
    Cô ấy có sự điềm tĩnh vượt quá tuổi.
  • 深呼吸して落ち着きを取り戻そう。
    Hít thở sâu để lấy lại bình tĩnh nào.
  • 落ち着きのない子どもが教室を走り回った。
    Một đứa trẻ thiếu điềm tĩnh chạy khắp lớp.
  • 木目調の家具は部屋に落ち着きを与える。
    Nội thất vân gỗ mang lại vẻ trầm tĩnh cho căn phòng.
  • 大事な場面で落ち着きを失ってしまった。
    Tôi đã đánh mất bình tĩnh trong khoảnh khắc quan trọng.
  • ベージュの落ち着きのある色合いが好きだ。
    Tôi thích tông màu be trầm.
  • 試験中、彼の落ち着きが目立った。
    Trong lúc thi, sự điềm tĩnh của anh ấy nổi bật.
  • 勢いだけでなく落ち着きも必要だ。
    Không chỉ khí thế, mà còn cần cả sự điềm tĩnh.
  • 雨の音が心に落ち着きをもたらす。
    Tiếng mưa mang lại sự an tĩnh cho tâm hồn.
  • まずは状況を見て落ち着きを保とう。
    Trước hết hãy quan sát tình hình và giữ bình tĩnh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 落ち着き được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?