華麗
[Hoa Lệ]
かれい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Tính từ đuôi na
lộng lẫy; tráng lệ; rực rỡ
JP: 女王は華麗な銀色のドレスを着ていた。
VI: Nữ hoàng mặc chiếc đầm bạc tráng lệ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
すごく華麗だったわ。
Thật là lộng lẫy.