華麗 [Hoa Lệ]

かれい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Tính từ đuôi na

lộng lẫy; tráng lệ; rực rỡ

JP: 女王じょおう華麗かれい銀色ぎんいろのドレスをていた。

VI: Nữ hoàng mặc chiếc đầm bạc tráng lệ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

すごく華麗かれいだったわ。
Thật là lộng lẫy.

Hán tự

Từ liên quan đến 華麗

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 華麗
  • Cách đọc: かれい
  • Loại từ: Tính từ đuôi -な, danh từ tính chất
  • Nghĩa khái quát: hoa lệ, lộng lẫy, tráng lệ
  • Độ trang trọng: Cao, văn viết, bình luận nghệ thuật
  • Cụm thường gặp: 華麗な衣装, 華麗な演技, 華麗な舞台, 華麗さ

2. Ý nghĩa chính

華麗 diễn tả vẻ đẹp rực rỡ, sang trọng và gây ấn tượng thị giác mạnh. Thường dùng cho trang phục, biểu diễn, kiến trúc, lối chơi thể thao tinh tế.

3. Phân biệt

  • 華麗 vs 豪華(ごうか): 豪華 nhấn mạnh sự xa xỉ, đắt đỏ; 華麗 nhấn mạnh vẻ đẹp rực rỡ, tinh mỹ.
  • 華麗 vs きらびやか: きらびやか mang sắc thái lấp lánh, sặc sỡ; 華麗 trang trọng và tao nhã hơn.
  • 華麗 vs 派手(はで): 派手 thiên về loè loẹt; 華麗 là rực rỡ nhưng có đẳng cấp, không thô.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng với danh từ: 華麗なドレス, 華麗な舞踏, 華麗な技, 華麗な装飾.
  • Trong miêu tả nghệ thuật, bình luận thể thao, quảng bá sân khấu.
  • Dạng danh từ tính chất: 華麗さ(vẻ hoa lệ).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
豪華(ごうか) Gần nghĩa Xa hoa Nhấn mạnh sự xa xỉ, quy mô
きらびやか Gần nghĩa Lấp lánh, rực rỡ Ít trang trọng hơn 華麗
優雅(ゆうが) Bổ trợ Thanh nhã Nhấn mạnh vẻ duyên dáng
地味(じみ) Đối nghĩa Giản dị Trái ngược về mức độ phô diễn
質素(しっそ) Đối nghĩa Đạm bạc Không xa hoa

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (カ・はな): hoa, lộng lẫy.
  • (レイ・うるわしい): đẹp, tươi sáng.
  • Ghép nghĩa: vẻ đẹp rực rỡ, sang trọng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

華麗 thường dùng trong miêu tả nghệ thuật hoặc phong cách có tính trình diễn. Khi dùng cho con người, hàm ý vừa có kỹ thuật, vừa có thẩm mỹ cao. Tránh lạm dụng với tình huống đời thường dễ gây cảm giác “làm quá”.

8. Câu ví dụ

  • 彼女は華麗なドレスで登場した。
    Cô ấy xuất hiện trong chiếc váy lộng lẫy.
  • バレエ団の華麗な舞台に魅了された。
    Tôi bị cuốn hút bởi sân khấu ballet hoa lệ.
  • 彼のドリブルは華麗で観客を沸かせた。
    Cú rê bóng của anh ấy đầy hoa mỹ, làm khán giả bùng nổ.
  • 宮殿の装飾は実に華麗だ。
    Trang trí của cung điện quả thật tráng lệ.
  • ピアニストの華麗な指さばきに息をのむ。
    Sững sờ trước những ngón tay điêu luyện lộng lẫy của nghệ sĩ piano.
  • 映画は華麗な映像美で評判になった。
    Bộ phim nổi tiếng nhờ hình ảnh đẹp rực rỡ.
  • 彼女のスピーチは内容だけでなく表現も華麗だ。
    Bài phát biểu của cô ấy không chỉ nội dung mà cách diễn đạt cũng hoa lệ.
  • 祭りでは華麗な衣装が街を彩る。
    Trong lễ hội, những y phục lộng lẫy tô điểm cả phố phường.
  • 新作コレクションは華麗さと機能性を両立させた。
    Bộ sưu tập mới dung hòa vẻ hoa lệ và tính năng.
  • 過度な装飾は華麗というより派手に見える。
    Trang trí quá mức trông loè loẹt hơn là lộng lẫy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 華麗 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?