華々しい [Hoa 々]
華華しい [Hoa Hoa]
花々しい [Hoa 々]
花花しい [Hoa Hoa]
はなばなしい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

rực rỡ; lộng lẫy; huy hoàng; tráng lệ; ngoạn mục

Hán tự

Hoa rực rỡ; hoa; cánh hoa; sáng; bóng; phô trương; lộng lẫy

Từ liên quan đến 華々しい