苦しみ [Khổ]

くるしみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

đau đớn; đau khổ; khó khăn; gian khổ

JP: わたしたち他人たにんくるしみに同情どうじょうするべきだ。

VI: Chúng ta nên cảm thông với nỗi đau của người khác.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

断末魔だんまつまくるしみもなくなっていた。
Đã không còn những cơn đau dằn vặt nữa.
ひとくるしみをあたえる存在そんざいだ。
Con người là những sinh vật gây đau khổ.
その仕事しごとくるしみそのものだった。
Công việc đó thật sự là một sự đau khổ.
かれくるしみもだえていた。
Anh ấy đã quằn quại trong đau khổ.
彼女かのじょくるしみのあまりさけごえをあげた。
Cô ấy đã kêu lên vì quá đau đớn.
難民なんみんたちくるしみを救済きゅうさいすべきだ。
Chúng ta nên cứu giúp nỗi khổ của người tị nạn.
くるしみなくして利益りえきなし。
Không có khổ đau, không có lợi ích.
かれこころくるしみにちていた。
Trái tim anh ấy đã đầy ắp nỗi đau.
かれ他人たにんくるしみにたいして淡淡たんたんだ。
Anh ta lạnh lùng với nỗi đau của người khác.
彼女かのじょ自分じぶんくるしみを誇張こちょうしてはなした。
Cô ấy đã nói phóng đại về nỗi đau của mình.

Hán tự

Từ liên quan đến 苦しみ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 苦しみ
  • Cách đọc: くるしみ
  • Loại từ: Danh từ
  • Gốc từ: động từ 苦しむ và tính từ 苦しい (biến thành danh từ với hậu tố 〜み)
  • Sắc thái: chỉ nỗi đau thể xác hoặc tinh thần; trang trọng vừa phải, dùng được trong cả văn nói và văn viết
  • Ngữ cảnh hay gặp: tâm lý, y tế, văn học, đời sống hằng ngày

2. Ý nghĩa chính

1) Nỗi đau, sự đau khổ: trạng thái khó chịu, dằn vặt về thể xác hoặc tinh thần. Ví dụ: 心の苦しみ (nỗi đau trong lòng), 病気の苦しみ (đau đớn vì bệnh).

2) Gánh nặng, khổ sở: những khó khăn dai dẳng tạo áp lực lên con người. Ví dụ: 生活の苦しみ (khổ sở mưu sinh).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 苦しみ vs 痛み: 痛み thiên về “đau” thể chất, cảm giác đau trực tiếp; 苦しみ bao quát hơn (đau cả tâm lý, tinh thần).
  • 苦しみ vs 苦痛: 苦痛 là “khổ đau/đau đớn” sắc thái trang trọng, thường dùng trong văn viết; 苦しみ tự nhiên, bao quát.
  • 苦しみ vs 悩み: 悩み là “phiền não, trăn trở”; 苦しみ mạnh hơn, thiên về sự dằn vặt/đau khổ.
  • Liên hệ gốc: 苦しい (tính từ: khổ sở) → 苦しむ (động từ: khổ sở, dằn vặt) → 苦しみ (danh từ: nỗi khổ).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: Nの苦しみ苦しみを味わう/抱える/分かち合う/和らげる/乗り越える/から解放される。
  • Dùng cho cả thể chất (病気の苦しみ) và tinh thần (別れの苦しみ, トラウマの苦しみ).
  • Trong văn học/diễn thuyết: sắc thái trang trọng, giàu cảm xúc.
  • Khi mô tả quá trình: 長年の苦しみ, 終わりなき苦しみ gợi ý tính kéo dài.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
苦痛Gần nghĩaĐau đớn, khổ đauTrang trọng, y khoa/triết học
痛みLiên quanCơn đau (thể chất)Cảm giác đau trực tiếp
悩みGần nghĩaPhiền não, trăn trởNhẹ hơn 苦しみ, thiên về “lo lắng”
辛さLiên quanNỗi khổ, sự cay đắngKhẩu ngữ; cũng nghĩa “cay” trong ẩm thực
苦しいTừ gốcKhổ sở (tính từ)Tính từ liên hệ trực tiếp
苦しむTừ gốcĐau khổ, dằn vặtĐộng từ
喜びĐối nghĩaNiềm vuiTrái nghĩa về cảm xúc
安らぎĐối nghĩaBình yên, thanh thảnTrạng thái không còn khổ đau

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 苦: On ク; Kun くる(しい), にが(い). Nghĩa: đắng, khổ. Bộ艹 (cỏ) + 古. Gợi nhớ: “vị đắng” dẫn tới “nỗi khổ”.
  • しみ: phần okurigana/hậu tố danh từ hóa 〜み, biến tính/động từ liên hệ thành danh từ chỉ trạng thái.
  • Cấu trúc: 苦(ý niệm khổ) + しみ (danh từ hóa) → “nỗi khổ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học từ này, bạn nên gắn với cụm “〜を乗り越える/和らげる/分かち合う” để nói về cách đối diện nỗi đau một cách tự nhiên như người Nhật. Trong viết luận, kết hợp với trạng ngữ thời gian “長年/長い間/終わりのない” sẽ tăng chiều sâu biểu đạt.

8. Câu ví dụ

  • 彼は長い闘病の苦しみを乗り越えた。
    Anh ấy đã vượt qua nỗi khổ vì bệnh tật kéo dài.
  • 別れの苦しみは時間がゆっくり癒してくれる。
    Nỗi đau chia tay sẽ được thời gian chữa lành dần.
  • 彼女の笑顔の裏には深い苦しみが隠れている。
    Đằng sau nụ cười của cô là nỗi khổ sâu kín.
  • その言葉は私の苦しみを少し和らげてくれた。
    Lời nói ấy đã làm dịu bớt nỗi khổ của tôi.
  • 戦争がもたらす苦しみを忘れてはならない。
    Không được quên nỗi khổ mà chiến tranh mang đến.
  • 彼は苦しみと向き合い、自分を変えた。
    Anh đã đối diện với nỗi khổ và thay đổi bản thân.
  • その決断は家族に大きな苦しみを与えた。
    Quyết định đó đã gây ra nỗi khổ lớn cho gia đình.
  • 貧困の苦しみから解放されたい。
    Tôi muốn được giải thoát khỏi nỗi khổ vì nghèo đói.
  • 一人で抱えるには重すぎる苦しみだった。
    Đó là nỗi khổ quá nặng để ôm một mình.
  • 彼らは苦しみを分かち合って、より強くなった。
    Họ cùng san sẻ nỗi khổ và trở nên mạnh mẽ hơn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 苦しみ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?