1. Thông tin cơ bản
- Từ: 花
- Cách đọc: はな (hana)
- Từ loại: danh từ
- JLPT: N5
- Âm On: カ | Âm Kun: はな
- Nghĩa khái quát: hoa, bông hoa; bóng nghĩa: vẻ rực rỡ, điểm nhấn
- Bộ đếm thường dùng: 輪(りん) cho bông, 本(ほん) cho cành/cọng, 束(たば) cho bó
- Từ ghép tiêu biểu: 花見(はなみ), 花火(はなび), 花屋(はなや), 花束(はなたば), 生け花(いけばな), 花粉(かふん), 花柄(はながら)
2. Ý nghĩa chính
- Hoa, bông hoa theo nghĩa thực vật: phần nở rộ của cây có màu sắc, hương thơm. Ví dụ: 桜の花 (hoa anh đào), バラの花 (hoa hồng).
- Hàm ý ẩn dụ về sự rực rỡ, điểm nhấn làm đẹp cho sự vật/sự kiện. Ví dụ: 話に花が咲く (câu chuyện trở nên rôm rả), 式に花を添える (làm buổi lễ thêm rực rỡ).
- Trong từ ghép biểu thị “hoa” hoặc “vẻ đẹp, lễ hội”: 花火 (pháo hoa), 花見 (ngắm hoa), 花嫁 (cô dâu), 花形 (vai chính/điểm sáng).
3. Phân biệt
- 花(はな) vs 鼻(はな): đồng âm khác nghĩa.
- 花: hoa. Ví dụ: 花が咲く (hoa nở).
- 鼻: mũi (bộ phận cơ thể). Ví dụ: 鼻が高い (tự hào, đắc ý; nghĩa đen: mũi cao).
- 花 vs 華:
- 花 là hoa cụ thể; dùng phổ biến trong đời sống và tên gọi thực vật.
- 華 nhấn mạnh sự lộng lẫy, sang trọng (trừu tượng). Ví dụ: 華やか (rực rỡ), 華麗 (hoa lệ). Một số ngành nghệ thuật dùng 華: 華道(かどう) (hoa đạo/ikebana). Lưu ý 花道(はなみち) là “đường hoa” trong kịch Kabuki, khác nghĩa.
- 花 vs お花:
- お花: dạng lịch sự/nhã ngữ của 花; trong văn hóa truyền thống, お花 còn có thể chỉ việc học cắm hoa (ikebana).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Ngữ pháp:
- Danh từ. Kết hợp với の để bổ nghĩa: 花の匂い (mùi hoa), 花の季節 (mùa hoa).
- Động từ đi kèm: 咲く (nở), 散る (rụng), 枯れる (héo), 育てる (trồng/nuôi), 飾る (trang trí).
- Đếm: 一輪(いちりん)の花 (một bông), 一本(いっぽん)の花 (một cành), 一束(ひとたば)の花 (một bó).
- Ngữ cảnh thường gặp:
- Đời sống hằng ngày: mua bán ở 花屋, tặng 花束.
- Văn hóa – lễ hội: 花見 (ngắm hoa anh đào), 花火 (pháo hoa mùa hè), 生け花 (nghệ thuật cắm hoa).
- Bóng nghĩa: làm điểm nhấn cho sự kiện, cuộc trò chuyện: 花を添える, 話に花が咲く.
- Lịch sự – sắc thái:
- Dùng お花 khi nói lịch sự, đặc biệt trong ngữ cảnh dịch vụ/văn hóa.
- Khi nói về “lộng lẫy” thuần sắc thái, cân nhắc 華/華やか thay vì 花.
- Lỗi thường gặp:
- Nhầm chữ: viết 鼻 thay vì 花.
- Đếm sai: bông dùng 〜輪, bó dùng 〜束.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại |
Nghĩa ngắn |
Ghi chú |
| 華(はな/カ) |
danh từ |
vẻ lộng lẫy, hoa lệ |
Đồng nghĩa sắc thái (trừu tượng); hay thấy trong 華やか |
| 鼻(はな) |
danh từ |
mũi |
Đồng âm khác nghĩa; không liên quan đến “hoa” |
| 花びら |
danh từ |
cánh hoa |
Từ liên quan (bộ phận của hoa) |
| 蕾(つぼみ) |
danh từ |
nụ hoa |
Từ liên quan (trạng thái trước khi nở) |
| 葉(は) |
danh từ |
lá |
Đối lập loại bộ phận (lá vs hoa) |
| 実(み) |
danh từ |
quả |
Giai đoạn sau hoa |
| 花束(はなたば) |
danh từ |
bó hoa |
Từ ghép thông dụng |
| 花屋(はなや) |
danh từ |
cửa hàng hoa |
Nơi bán hoa |
| 枯れる(かれる) |
động từ |
héo, khô |
Đối nghĩa theo trạng thái với “nở rộ” |
| 散る(ちる) |
động từ |
rụng, tàn |
Đối nghĩa theo động thái với “咲く” |
| 華やか(はなやか) |
tính từ-na |
rực rỡ |
Đồng nghĩa sắc thái (bóng) với “hoa lệ” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- Số nét: 7
- Bộ thủ: 艹 (cỏ/cây) ở trên
- Thành phần chính: 艹 + 化 (biến hóa)
- Gợi nhớ: cây cỏ (艹) biến hóa (化) thành hoa khi tới mùa nở.
- Âm On: カ thường gặp trong từ Hán Nhật: 花粉(かふん), 花瓶(かびん).
- Âm Kun: はな dùng khi đứng một mình hoặc trong tổ hợp thuần Nhật: 花びら, 花火(はなび).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học “花”, bạn sẽ thấy người Nhật rất hay dùng theo lối ẩn dụ để nói về sự tươi vui, điểm nhấn làm đẹp cho đời sống. Thành ngữ như 話に花が咲く gợi hình ảnh cuộc chuyện trò “đang nở hoa”. Trong văn hóa, mùa xuân có 花見, mùa hè có 花火; vì vậy 花 gắn mạnh với nhịp điệu bốn mùa. Một tục ngữ thú vị là 花より団子 (thực tế hơn hình thức): khi đi ngắm hoa, nhiều người lại thích đồ ăn hơn là hoa – nhấn vào tính thực dụng. Khi mô tả sự lộng lẫy thuần sắc thái, hãy cân nhắc dùng 華/華やか để đúng tinh tế tiếng Nhật.
8. Câu ví dụ
- 庭に花がたくさん咲いています。
Trong vườn có rất nhiều hoa đang nở.
- 桜の花を見に公園へ行きます。
Tôi đi công viên để ngắm hoa anh đào.
- 一輪の白い花をテーブルに飾った。
Tôi trang trí một bông hoa trắng trên bàn.
- 母に花束(はなたば)を贈りました。
Tôi đã tặng mẹ một bó hoa.
- 話に花が咲いて、時間がたつのを忘れた。
Câu chuyện trở nên rôm rả đến mức quên cả thời gian.
- 彼に花を持たせるため、私は一歩引いた。
Tôi nhường một bước để anh ấy được ghi công.
- お花を習っています。来週は生け花(いけばな)の発表会です。
Tôi đang học cắm hoa. Tuần sau có buổi trình diễn ikebana.
- 春になると花粉症(かふんしょう)で目がかゆくなる。
Đến mùa xuân, tôi bị dị ứng phấn hoa nên ngứa mắt.
- 夏祭りで花火(はなび)を見ながら友だちと歩いた。
Tôi vừa đi dạo với bạn vừa xem pháo hoa trong lễ hội mùa hè.
- 花柄(はながら)のドレスは華やかで、会場でも目を引いた。
Chiếc váy họa tiết hoa trông rực rỡ và rất thu hút tại hội trường.