自負心 [Tự Phụ Tâm]
じふしん

Danh từ chung

niềm tự hào; tự tin; tự trọng; tự phụ

JP: その言葉ことばかれ自負じふしんきずつけた。

VI: Từ đó đã làm tổn thương lòng tự trọng của anh ấy.

Hán tự

Tự bản thân
Phụ thất bại; tiêu cực; -; trừ; chịu; nợ; đảm nhận trách nhiệm
Tâm trái tim; tâm trí

Từ liên quan đến 自負心