自慢 [Tự Mạn]

じまん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tự hào

JP: われわれは体力たいりょく自慢じまんした。

VI: Chúng ta đã khoe sức khỏe của mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

卑下ひげ自慢じまんのうち。
Tự ti cũng là một dạng tự hào.
彼女かのじょ水泳すいえい自慢じまんだ。
Cô ấy tự hào về khả năng bơi lội của mình.
かれおとうと自慢じまんだった。
Anh ấy đã tự hào về em trai mình.
少々しょうしょう自慢じまんなのです。
Tôi hơi tự hào một chút.
彼女かのじょ自慢じまんぎる。
Cô ấy tự mãn quá mức.
かれ両親りょうしん自慢じまんたねだ。
Anh ấy là niềm tự hào của bố mẹ.
あなたはわたし自慢じまん宝物ほうもつです。
Bạn là báu vật tự hào của tôi.
くち自慢じまん仕事しごと下手へた
Người chỉ giỏi nói suông mà kém trong công việc.
彼女かのじょ自慢じまんばなしにはうんざりだ。
Tôi đã chán ngấy những câu chuyện tự hào của cô ấy.
ここの自慢じまん料理りょうりはなに?
Món đặc sản ở đây là gì?

Hán tự

Từ liên quan đến 自慢

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 自慢(じまん)
  • Từ loại: danh từ; danh từ + する(自慢する)
  • Độ trang trọng: trung tính; có thể mang sắc thái tiêu cực nếu mang nghĩa “khoe khoang”
  • Cấu trúc hay gặp: ~を自慢する/~が自慢だ/自慢の+名詞/自慢げに/自慢話
  • Lĩnh vực sử dụng: đời sống hàng ngày, giao tiếp, kinh doanh (giới thiệu thế mạnh)

2. Ý nghĩa chính

- Niềm tự hào: Cảm giác hãnh diện về bản thân, người thân, sản phẩm, quê hương... Ví dụ: 彼は息子が自慢だ。
- Khoe khoang / khoe mẽ: Phô trương thành tích/tài sản trước người khác; sắc thái thường không tích cực. Ví dụ: 成績を自慢する。

3. Phân biệt

  • 自慢 vs 誇り(ほこり): 誇り thiên về niềm tự hào nội tại, trang trọng và tích cực hơn. 自慢 dễ mang sắc thái “khoe”.
  • 自慢 vs 得意(とくい): 得意 là “sở trường/giỏi về”; 自慢 là “tự hào/khoe về điều đó”. Ví dụ: 英語が得意だ → 英語が自慢だ。
  • 見せびらかす: “khoe khoang lộ liễu” (mạnh, tiêu cực hơn 自慢).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Khẳng định thế mạnh: Nが自慢だ/Nを自慢できる(Ví dụ: この店はコーヒーが自慢です。)
  • Hành vi khoe: Nを自慢する/Nを鼻にかける(sắc thái chê trách)
  • Tính từ hóa: 自慢の+名詞(自慢の料理, 自慢の作品)
  • Cách nói rào trước đón sau: 自慢ですが… (nói khiêm nhường trước khi nêu điều đáng tự hào, vẫn có thể bị xem là khoe nếu lạm dụng)
  • Văn cảnh trang trọng: dùng 誇り khi muốn giữ sắc thái tích cực, trang trọng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
誇り Gần nghĩa Niềm tự hào Tích cực, trang trọng hơn 自慢.
得意 Liên quan Sở trường/giỏi về Nói về năng lực; 自慢 là cảm xúc/hành vi tự hào.
見せびらかす Từ gần nghĩa (tiêu cực) Phô trương, khoe mẽ Mạnh và thô hơn 自慢.
鼻にかける Ngữ cố Lên mặt, vênh vang Thành ngữ chê hành vi khoe khoang.
謙遜 Đối nghĩa Khiêm tốn Thái độ trái ngược với khoe khoang.
控えめ Đối nghĩa (thái độ) Khiêm nhường, chừng mực Tránh gây cảm giác “tự cao”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 自: tự, bản thân.
  • 慢: “man” – chậm/chểnh mảng; trong Hán ngữ còn mang nghĩa kiêu căng (傲慢). Tổ hợp 自+慢 → “tự kiêu/tự hào”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa Nhật, khiêm tốn được coi trọng, nên 自慢 rất dễ bị cảm nhận là “khoe”. Nếu muốn nói tích cực về bản thân hay công ty, hãy chuyển sang “強み・誇り・特徴” và mô tả khách quan: 例)「当社の強みは安定した品質です」。 Còn khi nói về “niềm tự hào” một cách chân thành, dùng 誇り sẽ an toàn hơn trong ngữ cảnh trang trọng.

8. Câu ví dụ

  • 私はクラスで一番の成績を自慢するつもりはありません。
    Tôi không có ý định khoe thành tích đứng đầu lớp.
  • この町は澄んだ空気が自慢だ。
    Thị trấn này tự hào vì không khí trong lành.
  • 彼は新しい車を友達に自慢して回った。
    Anh ấy đi khoe chiếc xe mới với bạn bè.
  • 父の料理は家族の自慢です。
    Món ăn của bố là niềm tự hào của gia đình.
  • ちょっと自慢ですが、コンテストで入賞しました。
    Có hơi khoe một chút, nhưng tôi đã đoạt giải ở cuộc thi.
  • 彼女は海外経験を自慢げに語った。
    Cô ấy kể về kinh nghiệm ở nước ngoài với vẻ tự hào.
  • 地元の温泉は観光客に自慢できる資源だ。
    Suối nước nóng địa phương là tài nguyên có thể tự hào với du khách.
  • 上司の前で自慢ばかりするのは逆効果だ。
    Chỉ toàn khoe trước mặt sếp thì phản tác dụng.
  • 祖父は孫の写真を見せて自慢している。
    Ông tôi khoe ảnh các cháu.
  • このラーメン店は自家製の麺が自慢だ。
    Quán ramen này tự hào về sợi mì tự làm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 自慢 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?