自尊 [Tự Tôn]

じそん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

tự trọng; tự tôn; tự cao; tự hào

Hán tự

Từ liên quan đến 自尊