胡乱 [Hồ Loạn]
うろん

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

trông đáng ngờ; khả nghi

Hán tự

Hồ man di; ngoại quốc
Loạn bạo loạn; chiến tranh; rối loạn; làm phiền

Từ liên quan đến 胡乱