股
[Cổ]
叉 [Xoa]
胯 [Khố]
俣 [Vũ]
叉 [Xoa]
胯 [Khố]
俣 [Vũ]
また
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chung
háng; đùi
Danh từ chung
ngã ba (cây, đường, sông, v.v.); răng (của nĩa)