太もも [Thái]
太股 [Thái Cổ]
太腿 [Thái Thối]
ふともも
フトモモ

Danh từ chung

đùi

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

mông; đít

Hán tự

Thái mập; dày; to
Cổ đùi; háng
Thối đùi; xương đùi

Từ liên quan đến 太もも