1. Thông tin cơ bản
- Từ: 職務
- Cách đọc: しょくむ
- Loại từ: danh từ
- Lĩnh vực: pháp luật, hành chính, nhân sự
- Sắc thái: trang trọng, dùng trong quy định, hợp đồng, văn bản công
2. Ý nghĩa chính
職務 là “chức vụ và nhiệm vụ công việc được giao” theo vị trí chính thức. Nhấn mạnh nghĩa vụ phải thực hiện trong khuôn khổ tổ chức/pháp luật.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 職務: nhiệm vụ theo chức danh, có tính pháp lý/quy định.
- 仕事: “việc làm” nói chung, khẩu ngữ, phạm vi rộng.
- 職業: nghề nghiệp (bản thân ngành nghề), không nhấn nhiệm vụ cụ thể.
- 業務: nghiệp vụ, công việc kinh doanh/chuyên môn cụ thể; gần với 職務 nhưng ít sắc thái pháp lý hơn.
- 職責: trách nhiệm gắn với chức vụ (sắc thái đạo đức/trách nhiệm).
- 任務: nhiệm vụ (thường là nhiệm vụ cụ thể/đặc biệt, có thời hạn).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Kết hợp thường gặp: 職務内容/職務上の義務/職務遂行/職務怠慢/職務規程/職務質問.
- 職務質問: cảnh sát hỏi kiểm tra khi nghi có hành vi bất thường.
- Dùng trong JD, hợp đồng, quy chế, biên bản kỷ luật; văn phong trang trọng.
- Tránh dùng trong ghi chú thân mật; thay bằng 仕事 hay タスク tùy ngữ cảnh.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 業務 |
gần nghĩa |
nghiệp vụ, công việc chuyên môn |
Thực thi thường nhật; ít sắc thái pháp lý hơn 職務. |
| 職責 |
liên quan |
trách nhiệm chức vụ |
Nhấn nghĩa vụ đạo đức và kết quả. |
| 任務 |
gần nghĩa |
nhiệm vụ, sứ mệnh |
Thường là nhiệm vụ có mục tiêu/đợt cụ thể. |
| 義務 |
liên quan |
nghĩa vụ |
Khái niệm pháp lý/chung, không gắn chức danh. |
| 役目 |
gần nghĩa (khẩu ngữ) |
vai trò |
Ít trang trọng, dùng đời thường. |
| 私事 |
đối nghĩa (bối cảnh) |
việc riêng |
Đối lập với việc thuộc 職務. |
| 休務 |
liên quan |
nghỉ làm (trong ca) |
Trạng thái không thi hành 職務. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 職 (ショク): nghề nghiệp, chức vụ.
- 務 (ム・つとめる): nhiệm vụ, bổn phận, nỗ lực thực hiện.
- Cấu tạo nghĩa: “nhiệm vụ gắn với chức vụ”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết CV/JD tiếng Nhật, phần 職務内容 nên mô tả rõ “phạm vi” và “kết quả”. Trong tình huống pháp lý, 職務上 là cụm quan trọng để chỉ quan hệ nhân – quả giữa hành vi và nhiệm vụ.
8. Câu ví dụ
- 彼は管理職としての職務を誠実に果たした。
Anh ấy đã hoàn thành trung thực các nhiệm vụ của vị trí quản lý.
- 職務内容と評価基準を事前に明確化する。
Làm rõ nội dung nhiệm vụ và tiêu chí đánh giá từ trước.
- それは職務上知り得た情報なので外部に漏らせない。
Đó là thông tin biết được trong phạm vi nhiệm vụ nên không được để lộ ra ngoài.
- 警察官に職務質問を受けたが、丁寧な対応だった。
Tôi bị cảnh sát kiểm tra theo nhiệm vụ, nhưng họ cư xử lịch sự.
- 彼の行為は職務怠慢として処分された。
Hành vi của anh ta bị xử lý vì lơ là nhiệm vụ.
- 新しい職務規程は来月から施行される。
Quy chế nhiệm vụ mới sẽ có hiệu lực từ tháng sau.
- 上司の指示は職務の範囲を超えているのではないか。
Chỉ thị của cấp trên có lẽ vượt quá phạm vi nhiệm vụ.
- 彼女は職務と家庭の両立に工夫している。
Cô ấy đang tìm cách dung hòa giữa nhiệm vụ công việc và gia đình.
- 事故は職務中に発生したため、労災の対象となる。
Vì tai nạn xảy ra trong khi làm nhiệm vụ nên thuộc diện tai nạn lao động.
- 監査人には高度な倫理観と職務意識が求められる。
Kiểm toán viên cần có ý thức nhiệm vụ và đạo đức nghề nghiệp cao.