美麗 [Mỹ Lệ]
びれい

Tính từ đuôi naDanh từ chung

đẹp; lộng lẫy

Hán tự

Mỹ vẻ đẹp; đẹp
Lệ đáng yêu; xinh đẹp; duyên dáng; lộng lẫy

Từ liên quan đến 美麗