纏め [Triền]
まとめ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tóm tắt; tổng hợp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ日本にほん民話みんわ教科書きょうかしょようまとめた。
Anh ấy đã biên soạn truyện dân gian Nhật Bản cho sách giáo khoa.
それについて、められた字数じすう以内いない作文さくぶんまとめる。
Về điều đó, hãy tóm tắt bài viết trong số từ quy định.

Từ liên quan đến 纏め