緒
[Tự]
お
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chung
dây; dây đeo
JP: 勝って兜の緒を締めよ。
VI: Thắng không kiêu, bại không nản.
Danh từ chung
dây đàn