綴る
[Chuế]
つづる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
đánh vần
JP: その単語をどうつづるか私に教えてください。
VI: Hãy dạy tôi cách đánh vần từ đó.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
viết; sáng tác; tạo khung
JP: 靜子が季節の移ろいを詩に綴りました。
VI: Shizuko đã viết thơ về sự thay đổi của các mùa.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
đóng (ví dụ tài liệu); vá; khâu lại
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
「マサチューセッツ」ってどう綴るんですか?
"Massachusetts" viết thế nào vậy?
アメリカ人はそれを「labor」と綴ります。
Người Mỹ viết từ "lao động" là "labor".
あなたの苗字はどのように綴るのですか?
Họ của bạn được viết như thế nào?
上司との会話やレポートは超訳した普通の言葉で綴るのです。
Cuộc trò chuyện và báo cáo với cấp trên được viết bằng ngôn từ thông thường, dễ hiểu.