組織化 [Tổ Chức Hóa]
そしきか

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tổ chức; hệ thống hóa

Hán tự

Tổ hiệp hội; bện; tết; xây dựng; lắp ráp; đoàn kết; hợp tác; vật lộn
Chức dệt; vải
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa

Từ liên quan đến 組織化