純正 [Thuần Chính]
醇正 [Thuần Chính]
じゅんせい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thuần khiết; chính hãng

JP: これは純正じゅんせい英語えいごとはちがった文体ぶんたいだ。

VI: Đây là phong cách viết khác với tiếng Anh chuẩn.

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thuần túy (về môn học)

Tính từ đuôi naDanh từ chung

chính hãng (phụ tùng, phụ kiện, v.v.); chính thức

Hán tự

Thuần thuần khiết; trong sáng
Chính chính xác; công bằng

Từ liên quan đến 純正