端くれ [Đoan]
はしくれ
Danh từ chung
mảnh vụn
Danh từ chung
📝 như ...の端くれ; thường tự xưng
người không quan trọng
Danh từ chung
mảnh vụn
Danh từ chung
📝 như ...の端くれ; thường tự xưng
người không quan trọng