章
[Chương]
しょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chung
chương; phần
JP: 教科書の各章に約12もの練習問題がついている。
VI: Mỗi chương trong sách giáo khoa có khoảng 12 bài tập.
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
huy chương; huy hiệu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
第一章から始めましょう。
Chúng ta hãy bắt đầu từ chương đầu tiên.
つまらない章は飛ばせ。
Bỏ qua những chương nhàm chán.
この本は五章から出来ている。
Cuốn sách này gồm năm chương.
次の章を予習しておきなさい。
Hãy chuẩn bị bài cho chương tiếp theo.
両親は赤ん坊を章良と名づけた。
Bố mẹ đã đặt tên cho đứa trẻ là Shoryo.
この問題は第3章で扱います。
Vấn đề này sẽ được xử lý trong chương 3.
この本は3つの章から成り立っています。
Cuốn sách này có 3 chương.
先生は私に一番長い章を割り当てた。
Thầy giáo đã giao cho tôi chương dài nhất.
その本の最終章は省略してよい。
Có thể bỏ qua chương cuối của cuốn sách đó.
金曜日までに第4章を読んどきなさい。
Đọc xong chương thứ tư trước thứ Sáu nhé.