立ち勝る [Lập Thắng]
立勝る [Lập Thắng]
たちまさる

Động từ Godan - đuôi “ru”

vượt trội

Hán tự

Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Thắng chiến thắng

Từ liên quan đến 立ち勝る