突き抜ける
[Đột Bạt]
突抜ける [Đột Bạt]
突抜ける [Đột Bạt]
つきぬける
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
xuyên qua
JP: そのくぎは壁を突きぬけていた。
VI: Cái đinh đó đã xuyên qua tường.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
マイクロ波はオーブンの中の食物を突き抜ける。
Sóng vi ba xuyên qua thức ăn trong lò.