称える [Xưng]
讃える [Tán]
讚える [Tán]
賛える [Tán]
たたえる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

khen ngợi; ca ngợi

JP: 人々ひとびとはみなかれ英雄えいゆうてき行為こういをたたえた。

VI: Mọi người đã ca ngợi hành động anh hùng của anh ta.

Hán tự

Xưng tên gọi; khen ngợi
Tán khen ngợi
Tán tán thành; khen ngợi

Từ liên quan đến 称える