祝儀 [Chúc Nghi]
しゅうぎ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

lễ kỷ niệm; lễ cưới

Danh từ chung

quà mừng

Danh từ chung

tiền boa

Hán tự

Chúc chúc mừng
Nghi nghi lễ

Từ liên quan đến 祝儀