確保 [Xác Bảo]

かくほ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đảm bảo; duy trì

JP:にわほうにも縁台えんだいならべれば、かなり座席ざせきすう確保かくほできそうだなーとおもいました。

VI: Tôi nghĩ rằng nếu xếp thêm ghế dài ở khu vườn, chúng ta có thể tạo thêm khá nhiều chỗ ngồi.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bảo vệ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしはあなたに仕事しごと確保かくほできる。
Tôi có thể đảm bảo công việc cho bạn.
コロンブスはこの地方ちほう確保かくほした。
Columbus đã đảm bảo khu vực này.
緊急きんきゅう飲料いんりょうすい確保かくほは、大丈夫だいじょうぶですか?
Bạn đã đảm bảo nguồn nước uống trong trường hợp khẩn cấp chưa?
地方ちほう道路どうろ整備せいびのための財源ざいげん確保かくほ必要ひつようです。
Cần thiết phải đảm bảo nguồn tài chính cho việc cải tạo đường bộ ở các địa phương.
せき確保かくほするにはれつならびさえすればいい。
Để đảm bảo có chỗ ngồi, bạn chỉ cần xếp hàng là được.
与党よとう5時ごじ現在げんざいで50議席ぎせき確保かくほしている。
Tính đến 5 giờ, đảng cầm quyền đã đảm bảo được 50 ghế.
トラブルをけてもかならずしも安全あんぜん確保かくほされているわけではない。
Tránh rắc rối không đồng nghĩa với việc đã đảm bảo an toàn.
業界ぎょうかい健全けんぜん成長せいちょうのために公正こうせい競争きょうそう確保かくほされる必要ひつようがある。
Cần đảm bảo cạnh tranh công bằng để ngành phát triển lành mạnh.
エネルギー資源しげん確保かくほについてすこ意見いけんべるようにたのまれた。
Tôi đã được yêu cầu bày tỏ ý kiến một chút về việc bảo đảm nguồn tài nguyên năng lượng.
ニュースによれば、午後ごご5時ごじ現在げんざい連立れんりつ与党よとうが72議席ぎせき確保かくほしている。
Theo tin tức, tính đến 5 giờ chiều, liên minh cầm quyền đã giành được 72 ghế.

Hán tự

Từ liên quan đến 確保

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 確保
  • Cách đọc: かくほ
  • Loại từ: Danh từ; động từ kèm する — 確保する
  • Hán Việt: xác bảo (bảo đảm, dành sẵn)
  • Lĩnh vực: quản trị, hậu cần, an toàn, pháp lý

2. Ý nghĩa chính

- Bảo đảm, dành/giữ được những thứ cần thiết (ngân sách, nhân lực, chỗ, thời gian, an toàn). Nhấn mạnh “nắm chắc trong tay”.

3. Phân biệt

  • 確保: đảm bảo “có được và giữ được”.
  • 保障: bảo đảm quyền lợi/an sinh (policy, pháp lý).
  • 保証: bảo hành/bảo chứng (cam kết chất lượng/đền bù).
  • 確立: thiết lập vững chắc (cơ chế, vị thế).
  • 取得: giành được, lấy được (tài sản, chứng chỉ), không hàm “giữ vững”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 予算を確保する/人員を確保/席を確保/安全を確保/データの確保
  • Hay dùng trong báo cáo, kế hoạch, hướng dẫn an toàn, vận hành.
  • Đối lập: 確保 ↔ 逸失/喪失/不足

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
確保するDạng động từĐảm bảo, giữThực thi cụ thể
保障Đối chiếuBảo đảm (quyền lợi)Chính sách/pháp lý
保証Đối chiếuBảo hành/bảo chứngHợp đồng/chất lượng
確立Liên quanThiết lập vữngCơ chế/vị thế
喪失Đối nghĩaĐánh mấtMất quyền/sở hữu
不足Đối nghĩaThiếu hụtKhông đủ, chưa đảm bảo

6. Bộ phận & cấu tạo từ

確(かく: chắc) + 保(ほ: bảo vệ/giữ) → “giữ cho chắc, đảm bảo có”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Cụm “安全の確保” thường xuất hiện trong thông báo sự cố. Về giao tiếp, nêu rõ “何を・どれだけ・いつまでに確保したか” giúp minh bạch và đáng tin.

8. Câu ví dụ

  • 会場の席を確保しておきました。
    Tôi đã giữ chỗ tại hội trường.
  • 十分な予算を確保する必要がある。
    Cần đảm bảo đủ ngân sách.
  • 避難路の確保が最優先だ。
    Bảo đảm lối thoát hiểm là ưu tiên hàng đầu.
  • 人手を確保できず、納期が遅れた。
    Không đảm bảo được nhân lực nên tiến độ bị chậm.
  • データのバックアップで可用性を確保する。
    Đảm bảo tính sẵn sàng bằng sao lưu dữ liệu.
  • 時間を確保するために業務を整理した。
    Tôi sắp xếp công việc để dành được thời gian.
  • 品質を確保する仕組みを導入した。
    Đã áp dụng cơ chế đảm bảo chất lượng.
  • 資源の確保は事業継続に不可欠だ。
    Đảm bảo nguồn lực là điều không thể thiếu để duy trì kinh doanh.
  • 駐車スペースを確保してください。
    Vui lòng đảm bảo chỗ đỗ xe.
  • 供給網の確保に各社が動いている。
    Các công ty đang hành động để đảm bảo mạng lưới cung ứng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 確保 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?