矜持 [Căng Trì]
矜恃 [Căng Thị]
きょうじ
きんじ

Danh từ chung

tự hào; phẩm giá; tự trọng

Hán tự

Căng tự hào; tôn trọng
Trì cầm; giữ
Thị dựa vào

Từ liên quan đến 矜持