白痴 [Bạch Si]
はくち
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

⚠️Từ nhạy cảm

người ngu; sự ngu dốt

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

thiểu năng trí tuệ nặng

Hán tự

Bạch trắng
Si ngu ngốc; dại dột

Từ liên quan đến 白痴