登る [Đăng]
昇る [Thăng]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
leo lên; đi lên; trèo
JP: あなたは、上れませんよ。
VI: Bạn không thể leo lên đó.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
lên (như một quá trình tự nhiên, ví dụ: Mặt Trời); mọc
JP: そのとき太陽がのぼるところだった。
VI: Lúc đó, mặt trời đang lên.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
đi đến (thủ đô)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
được thăng chức
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
cộng lại
JP: 損失は100万ドル以上にのぼる。
VI: Thiệt hại lên tới hơn 1 triệu đô la.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
tăng (giá)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
bơi ngược dòng (sông); đi ngược dòng
JP: 彼らは川を舟をこいで上った。
VI: Họ đã chèo thuyền lên sông.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
đưa lên (trên chương trình nghị sự)
JP: 議題に上っている項目の議論を続けましょう。
VI: Hãy tiếp tục thảo luận về các mục đã được đưa vào chương trình nghị sự.