疑心 [Nghi Tâm]
ぎしん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

nghi ngờ; nghi vấn; lo sợ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれは、だまされてばかりいて、疑心暗鬼ぎしんあんきになっている。
Anh ấy luôn bị lừa và trở nên hoài nghi.
ドイツじんにカンマについてたずねられると、いつも疑心暗鬼ぎしんあんきになります。
Khi được người Đức hỏi về dấu phẩy, tôi luôn cảm thấy nghi ngờ.

Hán tự

Nghi nghi ngờ
Tâm trái tim; tâm trí

Từ liên quan đến 疑心