Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
略号
[Lược Hiệu]
りゃくごう
🔊
Danh từ chung
mã; ký hiệu; biểu tượng
Hán tự
略
Lược
viết tắt; bỏ qua; phác thảo; rút ngắn; chiếm đoạt; cướp bóc
号
Hiệu
biệt danh; số; mục; tiêu đề; bút danh; tên; gọi
Từ liên quan đến 略号
シンボル
biểu tượng
マーク
dấu; ký hiệu; biểu tượng; logo; nhãn hiệu
信号
しんごう
tín hiệu
印
いん
con dấu; dấu niêm phong
標
しるし
dấu; ký hiệu
章
しょう
chương; phần
符丁
ふちょう
ký hiệu; dấu hiệu
符号
ふごう
ký hiệu; mã
符帳
ふちょう
ký hiệu; dấu hiệu
符牒
ふちょう
ký hiệu; dấu hiệu
紋章
もんしょう
huy hiệu; quốc huy
表号
ひょうごう
biểu tượng; huy hiệu; dấu hiệu
表徴
ひょうちょう
dấu hiệu bên ngoài
表象
ひょうしょう
biểu tượng; biểu trưng
記
き
ghi chép; lịch sử
記号
きごう
ký hiệu; biểu tượng
象徴
しょうちょう
biểu tượng; đại diện
Xem thêm