男の子 [Nam Tử]
おとこのこ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

cậu bé; con trai

JP: あのハンサムなおとこて。

VI: Nhìn cậu bé điển trai kìa.

🔗 女の子

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

chàng trai trẻ

🔗 女の子

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おとこはやはりおとこ
Cậu bé vẫn là cậu bé.
おとこですよ。
Đó là một bé trai.
元気げんきおとこですよ。
Đó là một bé trai khỏe mạnh.
わたしおとこです。
Tôi là một cậu bé.
やっぱりおとこだねえ。
Quả là đúng là con trai.
おとこ結局けっきょくおとこであることをおもいだした。
Cuối cùng, cậu bé đã nhớ ra mình là con trai.
ジョンはアメリカのおとこです。
John là một cậu bé người Mỹ.
どっちのおとこがやったの?
Thằng bé nào đã làm chuyện đó vậy?
あのおとこがトムなの?
Cậu bé kia là Tom à?
元気げんきおとこまれましたよ。
Bạn đã sinh ra được một bé trai khỏe mạnh đấy.

Hán tự

Nam nam
Tử trẻ em

Từ liên quan đến 男の子