申し開き [Thân Khai]
申開き [Thân Khai]
もうしひらき

Danh từ chung

giải thích

JP: きみ自分じぶん行動こうどうもうひらきをしなければならない。

VI: Bạn phải giải thích hành động của mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きみ職務しょくむ怠慢たいまんもうひらきをしなければならない。
Cậu phải giải thích về sự sa sút trong công việc của mình.

Hán tự

Thân có vinh dự; dấu hiệu con khỉ
Khai mở; mở ra

Từ liên quan đến 申し開き