生地
[Sinh Địa]
素地 [Tố Địa]
素地 [Tố Địa]
きじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chung
vải; chất liệu; vật liệu; kết cấu
JP: 生地を預ければドレスを仕立ててくれますか。
VI: Nếu tôi gửi vải, bạn có thể may cho tôi chiếc váy không?
Danh từ chung
bột nhào; bột bánh
JP: イースト菌がパン生地を膨らます。
VI: Men nở làm cho bột bánh nở ra.
Danh từ chung
chất lượng vốn có; bản chất thật
Danh từ chung
gốm chưa tráng men
Danh từ chung
da không trang điểm
Danh từ chung
kim loại chưa tráng