布地
[Bố Địa]
ぬのじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chung
vải; chất liệu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この布地は水を通さない。
Vải này không thấm nước.
この布地は長持ちする。
Vải này rất bền.
この布地は長持ちしないだろう。
Vải này có lẽ không bền lắm.
この布地は洗濯に強い。
Vải này rất bền với việc giặt giũ.
このズボンは長もちする布地でできている。
Chiếc quần này được làm từ chất liệu bền.
7月25日付の御手紙と布地のサンプルありがとうございました。
Cảm ơn bạn về bức thư ngày 25 tháng 7 và mẫu vải.