布
[Bố]
ぬの
ふ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
vải; chất liệu
JP: この布は裂けやすい。
VI: Vải này dễ rách.
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
tiền xu bujian
🔗 布銭