切れ地 [Thiết Địa]
裂地 [Liệt Địa]
切地 [Thiết Địa]
布地 [Bố Địa]
きれじ

Danh từ chung

vải; chất liệu

JP: この布地ぬのじ長持ながもちしないだろう。

VI: Vải này có lẽ không bền lắm.

🔗 布地・ぬのじ

Danh từ chung

vải có hoa văn truyền thống

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

mảnh vải vụn

Hán tự

Thiết cắt; sắc bén
Địa đất; mặt đất
Liệt xé; rách; xé rách
Bố vải lanh; vải; trải ra; phân phát

Từ liên quan đến 切れ地