現時点
[Hiện Thời Điểm]
げんじてん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
thời điểm hiện tại (tức là trong lịch sử); tại thời điểm hiện tại