測量
[Trắc Lượng]
そくりょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đo đạc; khảo sát
JP: 英国の測量法では4クオートは1ガロンだ。
VI: Theo luật đo lường của Anh, 4 quarts là 1 gallon.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
それからまもなく幾人かの測量士と自称する変な服装をした人たちが集落にやってきて、祖母の小屋の前を測っていきました。
Không lâu sau đó, một số người tự xưng là nhà đo đạc mặc quần áo kỳ quặc đã đến làng và đo trước căn lều của bà tôi.