Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
xóa; tẩy; gạch bỏ; xóa bỏ
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
tắt (đèn, TV, máy sưởi, v.v.); tắt ngấm
JP: 寝る前に電気を消してください。
VI: Hãy tắt điện trước khi đi ngủ.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
dập tắt (lửa, nến, v.v.); dập lửa
JP: 消防士たちはすばやく火事を消した。
VI: Các lính cứu hỏa đã nhanh chóng dập tắt đám cháy.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
loại bỏ (mùi, đau, v.v.); loại trừ; xóa bỏ; giảm bớt (đau, lo lắng, v.v.); trung hòa (độc tố)
JP: どんな言葉も彼女の深い悲しみを消す事はできない。
VI: Không có lời nào có thể xóa bỏ nỗi buồn sâu thẳm của cô ấy.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
làm át đi (âm thanh); làm giảm; hấp thụ; làm dịu
JP: 騒音に消されて私の声は人に届かなかった。
VI: Tiếng tôi đã bị tiếng ồn nuốt chửng.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Khẩu ngữ
giết; ám sát; thủ tiêu
JP: 私はお前を消せと命令されている。
VI: Tôi được lệnh phải tiêu diệt cậu.