磨り消す [Ma Tiêu]
擦り消す [Sát Tiêu]
すりけす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Từ hiếm

xóa; tẩy

Hán tự

Ma mài; đánh bóng; cải thiện
Tiêu dập tắt; tắt
Sát cọ xát; chà

Từ liên quan đến 磨り消す