流離う [Lưu Ly]
さすらう

Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

lang thang; đi lang thang

Hán tự

Lưu dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu
Ly tách rời; chia cắt; rời xa; lạc đề

Từ liên quan đến 流離う