1. Thông tin cơ bản
- Từ: 活動
- Cách đọc: かつどう
- Từ loại: danh từ; động từ nhóm 3 (サ変) với 「する」 → 活動する
- Nghĩa khái quát: hoạt động; sự hoạt động (của cá nhân, tổ chức, xã hội, tự nhiên...)
- Các dạng thường gặp: 活動する・活動している・活動した・活動しない・活動できる・活動させる・活動せず(に)・活動中・活動休止
- Trình độ: thường gặp từ JLPT N3 trở lên
- Độ phổ biến: rất phổ biến trong đời sống, báo chí, học thuật và kinh doanh
2. Ý nghĩa chính
- Hoạt động của con người/tổ chức: các hành động có mục tiêu, có tổ chức và diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ: ボランティア活動, 研究活動, 政治活動, サークル活動.
- Sự hoạt động của xã hội/kinh tế: trạng thái vận động của nền kinh tế, thị trường, cộng đồng.
Ví dụ: 経済活動, 社会活動.
- Hoạt động/hoạt tính của tự nhiên, sinh học: hiện tượng tự nhiên hay chức năng sinh học.
Ví dụ: 火山活動, 脳の活動, 細胞の活動.
- Thành tố trong từ ghép chỉ “chiến dịch/đợt”: đứng sau để chỉ đợt hoạt động theo mục tiêu cụ thể.
Ví dụ: 就職活動(就活), 部活動(部活), 婚活(結婚活動).
3. Phân biệt
- 活動 vs 行動: 行動 là “hành vi/động tác” cụ thể của cá nhân (mang tính từng hành vi). 活動 nhấn mạnh hoạt động có tổ chức, có mục đích, thường kéo dài hơn và mang tính tập thể/chiến dịch.
- 活動 vs 作動・稼働: nói về máy móc/hệ thống, dùng 作動 (vận hành, hoạt động đúng chức năng) hoặc 稼働 (đưa vào hoạt động, công suất). 活動 ít dùng cho máy móc riêng lẻ.
- 活動 vs 活躍: 活躍 là “hoạt động nổi bật, có thành tích/đóng góp nổi trội”. 活動 chỉ sự hoạt động nói chung, trung tính.
- 活動 vs 運動: 運動 là vận động thể chất hoặc phong trào xã hội (“vận động”). 活動 rộng hơn, bao trùm cả sinh hoạt tổ chức, nghiên cứu, kinh tế...
- 活動 vs アクティビティ: アクティビティ thường là hoạt động đơn lẻ (du lịch, lớp học kỹ năng). 活動 mang sắc thái chính quy, mục tiêu rõ và/hoặc kéo dài.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu phổ biến:
- 〜として活動する(với tư cách là ... hoạt động)
- 〜を中心に活動する(hoạt động chủ yếu ở/về ...)
- 活動を行う/開始する/再開する/停止する
- 国内外で活動している(hoạt động trong và ngoài nước)
- 活動範囲(phạm vi hoạt động), 活動拠点(cứ điểm), 活動資金(kinh phí)
- 活動休止(tạm ngưng hoạt động), 解散(giải tán)
- Danh từ liên quan: 活動家(nhà hoạt động), 活動的(tính từ-na: năng động)
- Ngữ vực: dùng được từ đời thường đến trang trọng, báo chí, văn bản hành chính, học thuật.
- Cụm hay gặp: ボランティア活動・サークル活動・部活動・研究活動・営業活動・広報活動・政治活動・経済活動・火山活動・脳の活動.
- Viết tắt khẩu ngữ: 部活動 → 部活、就職活動 → 就活、結婚活動 → 婚活、朝の活動 → 朝活.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ (日本語) |
Cách đọc |
Loại |
Nghĩa ngắn |
Ghi chú/so sánh |
| 行動 |
こうどう |
N/VS |
Hành vi, hành động |
Tập trung từng hành vi cá nhân hơn là chiến dịch dài hơi. |
| 活躍 |
かつやく |
N/VS |
Hoạt động nổi bật |
Hàm ý thành tích, đóng góp vượt trội. |
| 運動 |
うんどう |
N/VS |
Vận động; phong trào |
Thể chất hoặc phong trào xã hội; hẹp hơn 活動. |
| 作動 |
さどう |
N/VS |
Vận hành (máy) |
Dùng cho thiết bị chạy đúng chức năng. |
| 稼働 |
かどう |
N/VS |
Hoạt động (máy/hệ thống) |
Nhấn vào việc đưa vào vận hành/công suất, tỉ lệ uptime. |
| 活動的 |
かつどうてき |
Na-adj |
Năng động |
Tính từ miêu tả con người, trái với 消極的. |
| 活性化 |
かっせいか |
N/VS |
Kích hoạt, làm sôi động |
Làm tăng mức độ hoạt động (kinh tế, khu vực...). |
| 休止 |
きゅうし |
N/VS |
Tạm ngưng |
Đối nghĩa thường gặp: 活動休止. |
| 停止 |
ていし |
N/VS |
Dừng, đình chỉ |
Mạnh hơn 休止; dùng cho hệ thống, dịch vụ. |
| 静止 |
せいし |
N/VS |
Tĩnh, đứng yên |
Trạng thái không chuyển động (vật lý). |
| 休眠 |
きゅうみん |
N/VS |
Ngủ đông, đình trệ |
Dùng cho núi lửa, tài khoản, dự án ở trạng thái ngủ. |
| 不活性 |
ふかっせい |
N/Na-adj |
Không hoạt tính |
Thuật ngữ khoa học đối lập với 活性. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji cấu thành:
- 活(カツ): bộ 氵 “thuỷ” + 舌; nghĩa: sống động, hoạt. Chủ yếu dùng âm On カツ.
- 動(ドウ/うご(く)・うご(かす)): gồm 重 + 力; nghĩa: chuyển động.
- Hán-Việt: 活(hoạt) + 動(động) → “hoạt động”.
- Kiểu ghép: từ Hán Nhật dùng toàn âm On (音読み), đọc かつどう.
- Từ phái sinh: 活動家(nhà hoạt động), 活動的(năng động), 活動量(mức độ hoạt động), 活動範囲(phạm vi), 活動拠点(cứ điểm), 活動資金(kinh phí), 活動休止(tạm ngưng).
- Viết tắt/biến thể hiện đại: 部活動→部活, 就職活動→就活, 結婚活動→婚活, 朝の活動→朝活.
7. Bình luận mở rộng (AI)
「活動」 thường mang sắc thái “có mục tiêu, có kế hoạch và/hoặc có tổ chức”. Vì vậy, đừng dùng 「活動」 cho một hành động đơn lẻ mang tính sinh hoạt thường ngày. Ví dụ, “Hôm qua đi chơi với bạn” không nói 友だちと活動した mà nói 遊んだ/出かけた. Khi nói về máy móc, ưu tiên 作動/稼働; 「活動」 phù hợp hơn với hệ thống xã hội, tổ chức, hiện tượng tự nhiên hoặc chức năng sinh học. Trong văn bản chính thức, các động từ đi kèm hay gặp là 展開する, 推進する, 強化する. Ngoài ra, 「活動的」 là tính từ-na chỉ tính cách “năng động”, không phải danh từ hoạt động. Một chi tiết thú vị: đầu thế kỷ 20, điện ảnh từng được gọi là 活動写真 (phim ảnh chuyển động), viết tắt thành 活動/カツドウ trong ngôn ngữ thời đó.
8. Câu ví dụ
- 私たちのサークルは週末に地域でボランティア活動を行っている。
Nhóm của chúng tôi thực hiện hoạt động tình nguyện tại địa phương vào cuối tuần.
- 彼は環境保護団体の一員として国内外で活動している。
Anh ấy đang hoạt động trong và ngoài nước với tư cách thành viên của tổ chức bảo vệ môi trường.
- 新型コロナの影響で、クラブの活動はしばらく休止になった。
Do ảnh hưởng của COVID-19, hoạt động của câu lạc bộ tạm thời bị đình chỉ.
- 火山活動が活発になっているため、登山道は閉鎖された。
Vì hoạt động núi lửa trở nên mạnh, đường leo núi đã bị đóng.
- 学生時代は毎日部活動で遅くまで練習した。
Thời sinh viên tôi ngày nào cũng tập muộn vì hoạt động câu lạc bộ.
- 就職活動を始めたばかりなので、毎日企業研究をしている。
Tôi vừa bắt đầu hoạt động tìm việc nên ngày nào cũng tìm hiểu về các công ty.
- このプロジェクトの活動拠点は大阪に移る予定だ。
Cứ điểm hoạt động của dự án này dự kiến sẽ chuyển về Osaka.
- 政府は地方の経済活動を活性化する施策を発表した。
Chính phủ đã công bố các chính sách nhằm kích hoạt hoạt động kinh tế địa phương.
- MRIで脳の活動を詳しく調べた。
Tôi đã kiểm tra chi tiết hoạt động của não bằng MRI.
- SNSを中心に情報発信の活動を強化している。
Chúng tôi đang tăng cường hoạt động phát thông tin chủ yếu trên mạng xã hội.