気苦労 [Khí Khổ Lao]
きぐろう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chungTính từ đuôi naDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

lo lắng; mệt mỏi tinh thần

JP: 気苦労きぐろうかれきゅうにふけた。

VI: Vì lo lắng quá, anh ấy đột nhiên già đi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

気苦労きぐろうかれからだひびいた。
Lo lắng đã ảnh hưởng đến sức khỏe của anh ấy.
気苦労きぐろう彼女かのじょ10歳じゅっさいもふけこんだ。
Vì lo lắng quá, cô ấy trông già đi mười tuổi.
かれ気苦労きぐろうがあってさけんでしまった。
Anh ấy đã uống rượu vì những lo âu.
苦労くろう気苦労きぐろうかれ健康けんこうはそこなわれた。
Sự lo lắng và phiền muộn đã làm hại sức khỏe anh ấy.

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
Khổ đau khổ; thử thách; lo lắng; khó khăn; cảm thấy cay đắng; cau có
Lao lao động; cảm ơn; thưởng cho; lao động; rắc rối

Từ liên quan đến 気苦労