気力 [Khí Lực]

きりょく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

nghị lực; sức sống

JP: あめのためにかれらは気力きりょくをそがれた。

VI: Vì mưa, họ cảm thấy nản lòng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それをする気力きりょくはない。
Tôi không còn sức làm việc đó.
かれ気力きりょくがない。
Anh ấy thiếu sức sống.
もうね、きる気力きりょくがないの。
Tôi không còn muốn sống nữa.
病気びょうきときに、得意とくい言語げんご以外いがいはな気力きりょくなんてないよ。
Khi ốm, tôi không có sức để nói bằng ngôn ngữ không phải là sở trường.
としをとり、身体しんたい不自由ふじゆうであったが、かれにはその仕事しごとをする気力きりょくがあった。
Dù già và khó khăn trong việc di chuyển, ông ấy vẫn có ý chí làm việc.
ちちのショックがいていて、彼女かのじょ外出がいしゅつする気力きりょくがなかった。
Sốc từ cái chết của bố vẫn còn đeo bám, cô ấy không có sức để ra ngoài.

Hán tự

Từ liên quan đến 気力

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 気力
  • Cách đọc: きりょく
  • Loại từ: Danh từ
  • Độ phổ biến/Trình độ: Trung – cao cấp (xấp xỉ N2~N1)
  • Nghĩa khái quát: nghị lực, sức mạnh tinh thần, năng lượng ý chí
  • Cụm thường gặp: 気力がある/ない, 気力を振り絞る, 気力が湧く, 気力を失う, 気力十分

2. Ý nghĩa chính

気力 là “lực” xuất phát từ “khí” (tinh thần): sức chịu đựng, ý chí, tinh thần chiến đấu để tiếp tục làm một việc. Khác với 体力 (thể lực), 気力 thiên về phần tinh thần, động lực nội tại và sự kiên định.

  • Nghị lực/ý chí: sức mạnh để không bỏ cuộc, vượt qua khó khăn.
  • Năng lượng tinh thần: cảm giác có sức làm việc, có hứng khởi tinh thần.
  • Trạng thái tâm lý: 気力がない diễn tả sự chán nản, kiệt quệ tinh thần.

3. Phân biệt

  • やる気: “hứng làm”, động cơ bắt đầu việc. 気力 là sức bền tinh thần để duy trì.
  • 精神力: sức mạnh tinh thần nói chung, trang trọng hơn; 気力 dùng rộng, đời thường hơn.
  • 体力: sức khỏe thể chất; 気力 là tinh thần.
  • 根気: tính kiên trì, bền bỉ; 気力 bao trùm ý chí và năng lượng tinh thần (không chỉ kiên trì).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường dùng: 気力がある/ない/湧く/尽きる/低下する/回復する/を振り絞る.
  • Ngữ cảnh: sức khỏe suy giảm, sau ốm, giai đoạn khó khăn, thi cử, thể thao, kinh doanh.
  • Sắc thái: có thể tích cực (気力十分) hoặc tiêu cực (気力が出ない). Dùng được cả trang trọng lẫn đời thường.
  • Đi kèm với động từ: 出る, 失う, 保つ, 引き出す

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
やる気 Gần nghĩa Hứng làm, động lực khởi đầu Nhấn mạnh “bắt đầu”; không nói nhiều đến sức bền
精神力 Đồng nghĩa (trang trọng) Sức mạnh tinh thần Trang trọng, dùng trong diễn văn, tâm lý
根気 Liên quan Kiên trì Tập trung vào bền bỉ, chịu khó
体力 Đối chiếu Thể lực Đối lập phạm trù: thể chất vs tinh thần
無気力 Đối nghĩa Vô lực, uể oải Trạng thái mất động lực và ý chí
意欲 Gần nghĩa Ý muốn, khát vọng Thiên về mong muốn chủ quan

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (khí: hơi thở, tinh thần) + (lực: sức mạnh) → sức mạnh của “khí/tinh thần”.
  • Âm On: 気(キ), 力(リョク); nghĩa ghép mang tính Hán Việt rõ rệt (khí lực).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học, bạn nên cảm nhận 気力 như “nhiên liệu tinh thần” để bật máy và để máy chạy bền. やる気 châm lửa, 気力 giữ lửa. Trong giao tiếp, nói “今日は気力が出ない” vừa lịch sự vừa tự nhiên để chia sẻ trạng thái mệt mỏi tinh thần mà không quá tiêu cực.

8. Câu ví dụ

  • 病気のあと、まだ気力が戻らない。
    Sau khi ốm, nghị lực của tôi vẫn chưa hồi phục.
  • 彼はどんな逆境でも気力で乗り切った。
    Anh ấy đã vượt qua mọi nghịch cảnh bằng nghị lực.
  • 今日は何をする気力もない。
    Hôm nay tôi chẳng còn chút khí lực nào để làm gì cả.
  • 失敗しても気力を振り絞ってもう一度挑戦した。
    Dù thất bại, tôi đã dồn hết nghị lực để thử lại lần nữa.
  • 彼女の励ましで気力が湧いてきた。
    Lời động viên của cô ấy làm tôi tràn đầy nghị lực.
  • 長期戦には体力だけでなく気力も必要だ。
    Cuộc chiến đường dài cần cả thể lực lẫn khí lực.
  • 連敗が続き、チームの気力が低下している。
    Thua liên tiếp khiến khí thế của đội giảm sút.
  • 指導者は部下の気力を引き出す役割を担う。
    Người lãnh đạo có vai trò khơi dậy nghị lực của cấp dưới.
  • 忙しすぎて気力が尽きかけている。
    Quá bận rộn khiến tôi gần như cạn kiệt nghị lực.
  • 朝の散歩は一日の気力を高めてくれる。
    Đi dạo buổi sáng giúp tăng khí lực cho cả ngày.
💡 Giải thích chi tiết về từ 気力 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?