欠片
[Khiếm Phiến]
欠けら [Khiếm]
欠けら [Khiếm]
かけら
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
mảnh vỡ
JP: 彼らはパンのかけらを置くことによって道に迷わなかった。
VI: Họ không lạc đường nhờ để lại mảnh vụn bánh mì.
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
một chút; một ít
JP: 彼は勇気のかけらもなかった。
VI: Anh ấy không hề có chút can đảm nào.