検索 [Kiểm Tác]
けんさく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tra cứu; tìm kiếm; truy xuất; tham khảo

JP: 政府せいふはその問題もんだい決定けっていあんをまだ検索けんさくちゅうだ。

VI: Chính phủ vẫn đang tìm kiếm giải pháp quyết định cho vấn đề đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ネットで検索けんさくして。
Hãy tìm kiếm trên mạng.
Bingで検索けんさくさせてよ。
Cho phép tôi tìm kiếm trên Bing.
この検索けんさくエンジン、ダメダメね。
Công cụ tìm kiếm này tệ quá.
この検索けんさくエンジン、本当ほんとうにとろい。
Công cụ tìm kiếm này thật chậm.
他人たにんくまえに検索けんさくしてよ。
Trước khi hỏi người khác, hãy tìm kiếm trên mạng.
この百科ひゃっか事典じてん検索けんさく便利べんりである。
Cuốn bách khoa toàn thư này rất tiện lợi để tìm kiếm.
なに検索けんさくしていますか。
Bạn đang tìm kiếm cái gì?
まるところ検索けんさくしております。
Tôi đang tìm chỗ để ở.
検索けんさくエンジンって、どれ使つかってる?
Bạn dùng công cụ tìm kiếm nào?
検索けんさく履歴りれきって、どうやったらせる?
Làm thế nào để xóa lịch sử tìm kiếm?

Hán tự

Kiểm kiểm tra; điều tra
Tác dây; tìm kiếm

Từ liên quan đến 検索