検案 [Kiểm Án]
けんあん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Luật

khám nghiệm tử thi (bên ngoài) để xác định thời gian và nguyên nhân tử vong (do bác sĩ thực hiện)

Hán tự

Kiểm kiểm tra; điều tra
Án kế hoạch; đề xuất; bản thảo; suy nghĩ; lo sợ; đề nghị; ý tưởng; kỳ vọng; lo lắng; bàn; ghế dài

Từ liên quan đến 検案