検案
[Kiểm Án]
けんあん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Luật
khám nghiệm tử thi (bên ngoài) để xác định thời gian và nguyên nhân tử vong (do bác sĩ thực hiện)