1. Thông tin cơ bản
- Từ: 栽培 | Cách đọc: さいばい
- Loại từ: danh từ; danh từ + する (động từ: 栽培する)
- Nghĩa khái quát: nuôi trồng (thực vật, nấm…), canh tác
- Trình độ JLPT (ước lượng): N2
- Độ phổ biến: phổ biến trong nông nghiệp, khoa học cây trồng, đời sống
- Kanji: 栽(サイ)= trồng; 培(バイ)= bồi dưỡng, nuôi dưỡng
2. Ý nghĩa chính
- Trồng trọt/nuôi trồng cây, nấm, tảo… bằng kỹ thuật nhất định (ngoài trời/nhà kính/nước). Ví dụ: 有機栽培 (hữu cơ), 水耕栽培 (thủy canh), 露地栽培 (ngoài trời), ハウス栽培 (nhà kính).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 栽培する vs 育てる: 栽培する thiên về kỹ thuật/trồng trọt quy mô; 育てる rộng hơn (nuôi lớn, nuôi dạy, nuôi thú cưng…).
- 栽培 vs 飼育: 栽培 cho thực vật/nấm; 飼育 cho động vật.
- 栽培 vs 養殖: 養殖 là nuôi trồng thủy sản (cá, tôm…); 栽培 chủ yếu cho thực vật.
- 植栽 (trồng tạo cảnh quan) khác sắc thái với 栽培 (nuôi trồng để sản xuất/nghiên cứu).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu: N を 栽培する/N が 栽培される. Ví dụ: トマトを栽培する; ブドウが栽培されている。
- Collocation: 有機/水耕/露地/施設(ハウス)/室内/大規模/契約 + 栽培; 栽培面積/栽培技術/栽培農家.
- Ngữ cảnh: nông nghiệp, công nghệ thực vật, hướng dẫn trồng cây, bài báo khoa học.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 育てる |
Đối chiếu |
nuôi, trồng, dưỡng |
Khái quát, không nhấn mạnh kỹ thuật sản xuất. |
| 飼育 |
Đối chiếu |
nuôi (động vật) |
Dùng cho động vật thí nghiệm/chăn nuôi. |
| 養殖 |
Đối chiếu |
nuôi trồng thủy sản |
Khác đối tượng (thủy sinh). |
| 植栽 |
Liên quan |
trồng cây cảnh quan |
Trong thiết kế đô thị, sân vườn. |
| 栽培面積 |
Liên quan |
diện tích canh tác |
Chỉ tiêu thống kê. |
| 有機栽培/水耕栽培 |
Liên quan |
canh tác hữu cơ / thủy canh |
Phương pháp/chuẩn kỹ thuật. |
| 収穫 |
Liên quan |
thu hoạch |
Giai đoạn sau栽培. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 栽 (サイ): bộ thủ 木 (cây) + phần âm; nghĩa gốc “trồng, gieo”.
- 培 (バイ): bộ thủ 土 (đất) + phần âm 咅; nghĩa “bồi dưỡng, nuôi trồng”.
- Kết hợp thành 栽培: “trồng và nuôi dưỡng (cây, nấm…)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tài liệu kỹ thuật, người Nhật thích ghép tiền tố để chỉ phương pháp: 水耕栽培 (không dùng đất), 有機栽培 (tuân thủ tiêu chuẩn hữu cơ), ハウス栽培 (nhà kính). Khi viết mô tả, hãy nêu giống, phương pháp, điều kiện và mục tiêu năng suất để câu có đủ thông tin.
8. Câu ví dụ
- この地域ではイチゴを栽培している。
Khu vực này trồng dâu tây.
- 温室でトマトを栽培する。
Trồng cà chua trong nhà kính.
- 有機栽培に切り替えた。
Đã chuyển sang canh tác hữu cơ.
- 水耕栽培は土を使わない。
Thủy canh không dùng đất.
- 伝統野菜の栽培が見直されている。
Việc trồng các giống rau truyền thống đang được nhìn nhận lại.
- 彼はベランダでハーブを栽培している。
Anh ấy trồng thảo mộc trên ban công.
- 菌床でキノコを栽培する方法を学んだ。
Tôi học phương pháp trồng nấm trên giá thể.
- コストの関係で大規模栽培は難しい。
Vì chi phí nên canh tác quy mô lớn là khó.
- この品種は寒冷地での栽培に適している。
Giống này thích hợp trồng ở vùng lạnh.
- 遺伝子組換え作物の栽培には規制がある。
Việc trồng cây biến đổi gen có quy định quản lý.