Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
本組み
[Bản Tổ]
ほんぐみ
🔊
Danh từ chung
dàn trang
Hán tự
本
Bản
sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ
組
Tổ
hiệp hội; bện; tết; xây dựng; lắp ráp; đoàn kết; hợp tác; vật lộn
Từ liên quan đến 本組み
作文
さくぶん
viết (bài luận, văn xuôi, v.v.); sáng tác
作曲
さっきょく
sáng tác (nhạc); viết nhạc
作法
さほう
phép tắc; nghi thức; lễ nghi
制作
せいさく
tác phẩm (phim, sách)
合成
ごうせい
thành phần; tổng hợp
大組み
おおぐみ
bố cục (của một tờ báo)
成り立ち
なりたち
nguồn gốc
成立ち
なりたち
nguồn gốc
扮装
ふんそう
trang điểm; hóa trang; cải trang; trang phục
文章法
ぶんしょうほう
phương pháp viết
構図
こうず
bố cục
構成
こうせい
cấu trúc
構造
こうぞう
cấu trúc
粉飾
ふんしょく
trang trí
組み
くみ
lớp học
組み版
くみはん
sắp chữ
組み立て
くみたて
xây dựng; lắp ráp
組成
そせい
thành phần; cấu tạo
組版
くみはん
sắp chữ
組立
くみたて
xây dựng; lắp ráp
組立て
くみたて
xây dựng; lắp ráp
Xem thêm